--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twenty-four hour period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sân vận động
:
stadium
+
dietrich bonhoeffer
:
hần học gia danh tiếng người Đức, mục sư Dietrich Bonhoeffer (1906-1945), thuộc Giáo hội Luther.
+
nhẵn nhụi
:
tính từ. smooth; glabrous
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
demean
:
hạ mìnhto demean oneself so far as to do something hạ mình đến mức làm việc gì