--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twenty-four hour period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lock
:
món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
+
screw coupling
:
(kỹ thuật) khớp trục ren
+
drill-sergeant
:
(quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên
+
alchemist
:
nhà giả kim
+
cyclamen hederifolium
:
(thực vật học) cây hoa anh thảo dại Châu Âu, có hoa màu hồng